坩堝 [Kham Qua]
るつぼ
かんか

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nồi nấu; nồi nung

JP: 合衆国がっしゅうこくなが「るつぼ」としてられているが、それは国民こくみんのほとんどが移民いみん子孫しそんだからである。

VI: Hoa Kỳ được biết đến lâu nay như một "cái nồi nấu chảy", bởi phần lớn người dân là con cháu của người nhập cư.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nơi hội tụ (của các nền văn hóa, ý tưởng, v.v.)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trạng thái ngây ngất; trạng thái phấn khích

Hán tự

Kham bình; nồi
Qua nồi nấu; nồi nấu chảy