Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
坎
[Khảm]
かん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hố; lỗ
Danh từ chung
khảm
Hán tự
坎
Khảm
bẫy