地鳴り [Địa Minh]
地なり [Địa]
じなり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

tiếng ầm ầm dưới đất

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Minh hót; kêu; vang