地酒
[Địa Tửu]
じざけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
rượu địa phương
JP: 旅に出たら地酒を飲まなきゃ。
VI: Khi đi du lịch, bạn nhất định phải thử rượu địa phương.