地蔵菩薩 [Địa Tàng Bồ Tát]
じぞうぼさつ

Danh từ chung

Kshitigarbha; Jizo

🔗 菩薩

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Bồ loại cỏ; cây thiêng
Tát cứu rỗi; Phật