地蔵
[Địa Tàng]
じぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
Địa Tạng Bồ Tát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
借りる時の地蔵顔、返す時の閻魔顔。
Mượn lúc mặt Phật, trả lúc mặt quỷ.