地腫れ [Địa Trũng]
地ばれ [Địa]
じばれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

sưng tấy

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Trũng khối u; sưng

Từ liên quan đến 地腫れ