1. Thông tin cơ bản
- Từ: 地検(ちけん)
- Loại từ: Danh từ (viết tắt trong báo chí/pháp luật)
- Nghĩa khái quát: Viện kiểm sát địa phương (tên rút gọn của 地方検察庁)
- Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính tư pháp, tin tức
- Ví dụ tên cơ quan: 東京地検, 大阪地検, 名古屋地検, 地検特捜部
2. Ý nghĩa chính
地検 là cách gọi rút gọn của 地方検察庁, chỉ cơ quan công tố cấp địa phương phụ trách điều tra, truy tố và thực hiện các nghiệp vụ công tố. Trong tin tức, thường thấy các mẫu: 「地検は〜を起訴した」, 「地検の発表によると」, 「地検特捜部が捜索した」.
3. Phân biệt
- 地検 vs 地方検察庁: cùng một cơ quan; 地検 là cách nói rút gọn, thường dùng trong báo chí.
- 検察 vs 警察: 検察 (công tố) quyết định truy tố, giám sát điều tra; 警察 (cảnh sát) chủ yếu tiến hành điều tra ban đầu.
- 地検 vs 地裁: 地検 là công tố; 地裁 là tòa án. Công tố truy tố, tòa án xét xử.
- 地検特捜部: đơn vị điều tra đặc biệt trong một số 地検 lớn (ví dụ 東京地検特捜部).
- 高検(高等検察庁), 最高検(最高検察庁): cấp trên của 地検.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng nhiều trong tin tức pháp luật: thông báo, kết quả điều tra, quyết định 起訴/不起訴.
- Thường đứng trước động từ tin tức: 〜と発表した, 〜に送致した, 〜を起訴した, 〜を不起訴処分とした.
- Kết hợp với địa danh: 東京地検・大阪地検. Với bộ phận: 地検特捜部, 地検刑事部.
- Sắc thái trang trọng, trung tính; không dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói chuyện thời sự.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 地方検察庁 | Đồng nhất (tên đầy đủ) | Viện kiểm sát địa phương | Đầy đủ, chính thức |
| 検察庁 | Liên quan | Cơ quan công tố | Hệ thống cơ quan công tố nói chung |
| 地検特捜部 | Liên quan (bộ phận) | Ban điều tra đặc biệt | Chỉ có ở một số 地検 lớn |
| 地裁 | Đối ứng (tòa) | Tòa án địa phương | Bên xét xử |
| 警察 | Liên quan | Cảnh sát | Bên điều tra ban đầu |
| 起訴/不起訴 | Thuật ngữ | Truy tố/không truy tố | Quyết định của 地検 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 地: “đất, địa phương”. Bộ thủ: 土.
- 検: “kiểm, kiểm tra”. Cấu tạo: 木 + 佥; bộ thủ: 木.
- 地検: “cơ quan kiểm sát cấp địa phương”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, thấy “地検は〜と発表” có nghĩa nguồn tin chính thức đến từ công tố. Cấu trúc “地検によると” giúp câu văn giữ khách quan. Hãy chú ý quan hệ ba bên: 警察(điều tra)→ 地検(truy tố)→ 地裁等(xét xử) để hiểu luồng tin.
8. Câu ví dụ
- 東京地検は容疑者を起訴した。
Viện kiểm sát Tokyo đã truy tố nghi phạm.
- 大阪地検特捜部が事務所を捜索した。
Ban đặc điều của Viện kiểm sát Osaka đã khám xét văn phòng.
- 地検によると、供述に矛盾があるという。
Theo Viện kiểm sát, lời khai có mâu thuẫn.
- 名古屋地検は不起訴処分とした。
Viện kiểm sát Nagoya đã quyết định không truy tố.
- 事件は警察から地検に送致された。
Vụ án đã được chuyển sang Viện kiểm sát.
- 福岡地検は会見で方針を説明した。
Viện kiểm sát Fukuoka giải thích phương châm tại họp báo.
- 地検は罰金の略式命令を求めた。
Viện kiểm sát đề nghị lệnh phạt tiền theo thủ tục giản lược.
- 札幌地検の発表は午後に行われた。
Thông báo của Viện kiểm sát Sapporo được đưa ra vào buổi chiều.
- 警察は調べを進め、地検に書類送検した。
Cảnh sát điều tra và chuyển hồ sơ sang Viện kiểm sát.
- 東京地検は追加の証拠を精査している。
Viện kiểm sát Tokyo đang rà soát thêm chứng cứ.