地方自治 [Địa Phương Tự Trị]

ちほうじち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự trị địa phương

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地方自治
  • Cách đọc: ちほうじち
  • Loại từ: Danh từ (chính trị – hành chính)
  • Nghĩa khái quát: Quyền và cơ chế tự quản của địa phương (tự trị địa phương).
  • Ngữ vực/Ngữ cảnh: Luật hiến pháp, hành chính công, quản trị địa phương, chính sách công.
  • Cụm thường gặp: 地方自治体, 地方自治の本旨, 地方自治法, 地方自治制度, 住民自治, 団体自治

2. Ý nghĩa chính

地方自治 là nguyên tắc và hệ thống trong đó địa phương (自治体) tự quyết một phần công việc công của mình, dựa trên luật và trong khuôn khổ hiến pháp. Hai trụ cột thường nêu là 住民自治 (tự quản bởi cư dân) và 団体自治 (tự chủ của tổ chức địa phương).

3. Phân biệt

  • 地方自治 vs 自治体: 地方自治 là nguyên tắc/cơ chế; 自治体 là chủ thể (tỉnh, thành phố, thị trấn) thực hiện.
  • 地方自治 vs 地方政府: 地方政府 thường nói về chính quyền địa phương như bộ máy; 地方自治 nhấn mạnh tính tự trị theo pháp luật.
  • 地方自治 vs 中央集権: Tự trị địa phương đối lập với tập trung quyền lực ở trung ương.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản pháp luật: 「憲法は地方自治の本旨を定める。」
  • Thực thi: 「地方自治を強化/推進する」「地方自治の改革」.
  • Thể chế: 「地方自治法」「地方自治制度」「住民投票は地方自治の一形態だ」。
  • Ngữ cảnh: bài giảng luật, báo cáo chính quyền, tin cải cách hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自治体 Liên quan Đơn vị tự trị địa phương Chủ thể thực hiện 地方自治.
分権/地方分権 Liên quan Phân quyền Chuyển bớt quyền từ trung ương xuống địa phương.
中央集権 Đối nghĩa Tập quyền trung ương Đối lập về nguyên tắc quyền lực.
住民自治 Liên quan Tự quản bởi cư dân Trụ cột của 地方自治.
団体自治 Liên quan Tự chủ của tổ chức Trụ cột cùng với 住民自治.
地方自治法 Liên quan Luật tự trị địa phương Văn bản pháp luật khung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 地: đất, địa.
  • 方: phương, vùng.
  • 自: tự.
  • 治: trị, cai quản.
  • Cấu trúc: 地方 (địa phương) + 自治 (tự trị) → tự trị địa phương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hiểu 地方自治 là hiểu sự cân bằng giữa hiệu quả tập trung và sự phù hợp địa phương. Khi dân số giảm và nhu cầu dịch vụ đa dạng, trao quyền cùng trách nhiệm tài chính cho địa phương, tăng minh bạch – tham gia của cư dân là chìa khóa để nâng chất lượng quản trị.

8. Câu ví dụ

  • 憲法は地方自治の本旨を明記している。
    Hiến pháp ghi rõ tinh thần cốt lõi của tự trị địa phương.
  • 市議会は地方自治の重要な機関だ。
    Hội đồng thành phố là cơ quan quan trọng của tự trị địa phương.
  • 政府は地方自治を強化するため分権を進めている。
    Chính phủ đang thúc đẩy phân quyền để tăng cường tự trị địa phương.
  • 住民投票は地方自治の実践例として注目される。
    Trưng cầu ý dân được chú ý như một ví dụ thực tiễn của tự trị địa phương.
  • 財政の健全化は地方自治の持続性に直結する。
    Lành mạnh tài chính liên quan trực tiếp đến tính bền vững của tự trị địa phương.
  • 広域連携は地方自治の新たな形を示している。
    Liên kết liên vùng cho thấy một hình thức mới của tự trị địa phương.
  • 少子高齢化が地方自治の課題を複雑にしている。
    Già hóa và ít trẻ em làm phức tạp các vấn đề của tự trị địa phương.
  • 条例づくりは地方自治の核心的な活動だ。
    Xây dựng điều lệ địa phương là hoạt động cốt lõi của tự trị địa phương.
  • 透明性の向上は地方自治への信頼を高める。
    Nâng cao minh bạch làm tăng niềm tin vào tự trị địa phương.
  • ICT活用が地方自治のサービス改善に役立っている。
    Ứng dụng công nghệ thông tin đang giúp cải thiện dịch vụ của tự trị địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地方自治 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?