地方分権
[Địa Phương Phân Quyền]
ちほうぶんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
phân quyền quyền lực