地方分権 [Địa Phương Phân Quyền]

ちほうぶんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phân quyền quyền lực

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地方分権(ちほうぶんけん)
  • Loại từ: danh từ
  • Kanji/Kana: 地方分権
  • Nghĩa khái quát: Phân quyền cho địa phương (chuyển giao quyền hạn/tài chính từ trung ương cho chính quyền địa phương)
  • Bối cảnh: chính trị – hành chính công, cải cách nhà nước

2. Ý nghĩa chính

地方分権 là quá trình/tình trạng phân tán quyền lực từ trung ương xuống địa phương: chuyển giao 権限, 税源, và tăng 自治 cho 自治体.

3. Phân biệt

  • 地方分権 vs 中央集権: một bên phân quyền, một bên tập quyền.
  • 地方分権 vs 地方分散: 分散 là phân tán nói chung; 分権 nhấn vào quyền lực.
  • 権限移譲: là biện pháp cụ thể của 地方分権 (chuyển giao quyền hạn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 地方分権改革/地方分権を推進する/権限・税源の移譲/住民自治の強化.
  • Ngữ cảnh: dự thảo luật, cải cách hành chính, quan hệ quốc – địa phương, chính sách khu vực.
  • Hệ quả hay nói kèm: 行政の効率化/地域間格差/責任の明確化.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中央集権 Đối nghĩa Tập quyền trung ương Trái với 分権
権限移譲 Liên quan Chuyển giao quyền hạn Biện pháp cụ thể
税源移譲 Liên quan Chuyển giao nguồn thu thuế Trục tài chính của phân quyền
住民自治 Đồng hướng Tự trị của cư dân Mục tiêu/giá trị cốt lõi
地方自治 Liên quan Tự trị địa phương Khung pháp lý rộng hơn
地方分権一括法 Liên quan (thuật ngữ) Luật gộp về phân quyền Cải cách lớn năm 2000

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : đất; : phương → 地方: địa phương.
  • : phân chia; : quyền lực → 分権: phân quyền.
  • Kết hợp: 地方+分権 → phân quyền cho địa phương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Đọc báo chính trị Nhật, bạn sẽ gặp cặp khái niệm 権限の一元化 (tập trung) và 地方分権. Hãy chú ý đánh đổi giữa “linh hoạt theo vùng” và “bất bình đẳng vùng miền”.

8. Câu ví dụ

  • 国は地方分権を推進している。
    Chính phủ đang thúc đẩy phân quyền cho địa phương.
  • 地方分権改革で多くの権限が移譲された。
    Nhiều quyền hạn đã được chuyển giao nhờ cải cách phân quyền.
  • 財源の地方分権が大きな課題だ。
    Phân quyền về nguồn thu là thách thức lớn.
  • 教育の地方分権には賛否がある。
    Có ý kiến trái chiều về phân quyền trong giáo dục.
  • 地方分権の柱は権限移譲と税源移譲だ。
    Trụ cột của phân quyền là chuyển giao quyền hạn và nguồn thu.
  • 地方分権が進むと、地域間格差が拡大する恐れもある。
    Khi phân quyền tiến triển, nguy cơ chênh lệch vùng miền cũng tăng.
  • 自治体は地方分権に対応できる体制を整えるべきだ。
    Chính quyền địa phương cần chuẩn bị bộ máy để đáp ứng phân quyền.
  • 地方分権一括法以降、国と地方の関係が変わった。
    Sau Luật gộp về phân quyền, quan hệ trung ương – địa phương đã thay đổi.
  • 行政のスリム化と地方分権は表裏一体だ。
    Tinh gọn hành chính và phân quyền là hai mặt của một vấn đề.
  • 地方分権は住民自治の強化につながる。
    Phân quyền góp phần tăng cường tự trị của cư dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地方分権 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?