地形 [Địa Hình]
ちけい
じぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

địa hình

JP: Boston Dynamicsのロボット「RHex」は、いろんな地形ちけいはしれるすごいやつです。

VI: Robot "RHex" của Boston Dynamics có thể chạy trên nhiều loại địa hình, thật là tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヘリコプターの運転うんてんせきからなら、その素晴すばらしい地形ちけい見渡みわたすのは容易たやすい。
Từ ghế lái trực thăng, dễ dàng ngắm nhìn được cảnh quan tuyệt vời của vùng đất này.
オーストリアのやまがちな地形ちけいて、ボガートの『サウンド・オブ・ミュージック』をおもしました。
Khi nhìn địa hình nhiều núi của nước Áo, ông Bogard đã liên tưởng đến bộ phim "The Sound of Music".
あたたかいかる空気くうき山越やまごえすると上空じょうくう上昇じょうしょうし、地上ちじょうにはりてこないことなど、かぜ地形ちけいによってわります。
Không khí ấm áp và nhẹ khi vượt qua núi sẽ bay lên cao và không hạ xuống mặt đất, gió thay đổi tùy theo địa hình.
それからその路線ろせんとお最良さいりょう道筋みちすじめる必要ひつようがある。それはなによりもその路線ろせんとお地形ちけいによってまる。
Sau đó, cần phải xác định con đường tốt nhất mà tuyến đường đó sẽ đi qua, điều này chủ yếu phụ thuộc vào địa hình mà nó đi qua.

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 地形