地唄 [Địa Bái]
地歌 [Địa Ca]
じうた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

dân ca

Hán tự

Địa đất; mặt đất
Bái bài hát; ballad
Ca bài hát; hát