地取り
[Địa Thủ]
じどり
Danh từ chung
bố trí
Danh từ chung
Lĩnh vực: Cờ vây
chiếm đất
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
tập luyện tại chỗ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
công việc thực địa
🔗 地取り捜査