地価 [Địa Giá]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
giá đất
JP: 日本の地価は法外だ。
VI: Giá đất ở Nhật Bản quá cao.
Danh từ chung
giá đất
JP: 日本の地価は法外だ。
VI: Giá đất ở Nhật Bản quá cao.
- Giá đất: Mức giá của đất đai tại một khu vực, dùng trong giao dịch, định giá thuế, hoặc thống kê kinh tế. Bao gồm các chỉ số chính thức như 公示地価 (Bộ Đất đai công bố) và 基準地価 (tỉnh công bố).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 土地価格 | Đồng nghĩa | Giá đất | Biểu đạt trực tiếp, thường dùng |
| 不動産価格 | Liên quan | Giá bất động sản | Có thể bao gồm cả nhà/công trình |
| 公示地価 | Liên quan | Giá đất công bố (toàn quốc) | Chỉ số chính thức của quốc gia |
| 基準地価 | Liên quan | Giá đất chuẩn (của tỉnh) | Chỉ số do địa phương công bố |
| 路線価 | Liên quan | Giá tuyến đường | Dùng tính thuế thừa kế, tặng cho |
| 地価上昇 | Biến thể | Giá đất tăng | Dạng danh động từ |
| 地価下落 | Biến thể | Giá đất giảm | Dạng danh động từ |
| 物価 | Khác biệt | Vật giá | Không chỉ riêng đất |
- 地: “đất, địa” (bộ 土) → liên hệ trực tiếp tới đất đai.
- 価: “giá trị, giá cả” (bộ 人/亻 + 夂/貝 biến thể lịch sử) → định giá trị.
- Hợp: 地価 = “giá trị của đất”.
Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các mốc công bố 公示地価 (tháng 3) và 基準地価 (tháng 9). Chú ý khác biệt giữa “giá chuẩn” và “giá giao dịch thực tế” vì thị trường có thể cao/thấp hơn các chỉ số. Từ này thường đi với các collocation cố định như 高騰, 暴落, 横ばい, 反映, 影響.
Bạn thích bản giải thích này?