地価 [Địa Giá]

ちか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

giá đất

JP: 日本にほん地価ちか法外ほうがいだ。

VI: Giá đất ở Nhật Bản quá cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほん地価ちかはとてもたかい。
Giá đất ở Nhật Bản rất cao.
地価ちか依然いぜんとして気配けはいせない。
Giá đất vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
中心ちゅうしん地価ちかはうなぎのぼりです。
Giá đất ở trung tâm thành phố đang tăng vọt.
震災しんさいこのエリアの地価ちかおおきくがった。
Sau trận động đất, giá đất ở khu vực này đã giảm mạnh.
東京とうきょう地価ちかはどんなにちっぽけなところでもべらぼうな値段ねだんである。
Giá đất ở Tokyo đắt đỏ kể cả ở những nơi nhỏ nhất.
中心ちゅうしん地価ちか高騰こうとうしている。
Giá đất ở trung tâm thành phố đang tăng vọt.
地価ちかがりつづければわたしはかなりの利益りえきにあずかることになろう。
Nếu giá đất tiếp tục tăng, tôi sẽ thu được lợi nhuận đáng kể.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 地価
  • Cách đọc: ちか
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: địa giá
  • Lĩnh vực: kinh tế, bất động sản, chính sách công
  • Từ ghép/thuật ngữ: 公示地価, 基準地価, 路線価, 地価上昇, 地価下落

2. Ý nghĩa chính

- Giá đất: Mức giá của đất đai tại một khu vực, dùng trong giao dịch, định giá thuế, hoặc thống kê kinh tế. Bao gồm các chỉ số chính thức như 公示地価 (Bộ Đất đai công bố) và 基準地価 (tỉnh công bố).

3. Phân biệt

  • 地価 vs 物価: 地価 chỉ giá đất; 物価 là mặt bằng giá chung của hàng hóa/dịch vụ.
  • 地価 vs 不動産価格: 地価 chỉ riêng đất; 不動産価格 có thể gồm cả công trình nhà ở.
  • 路線価: giá trị tiêu chuẩn theo tuyến đường (dùng tính thuế), không phải giá giao dịch thực tế.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả biến động: 地価が上がる/下がる/高騰する/下落する/横ばいだ。
  • Chính sách/thuế: 地価を反映した固定資産税の評価。
  • Thị trường: 再開発で周辺の地価が上昇した。
  • Phong cách: trung tính, thường gặp trong tin tức, báo cáo, văn bản hành chính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
土地価格Đồng nghĩaGiá đấtBiểu đạt trực tiếp, thường dùng
不動産価格Liên quanGiá bất động sảnCó thể bao gồm cả nhà/công trình
公示地価Liên quanGiá đất công bố (toàn quốc)Chỉ số chính thức của quốc gia
基準地価Liên quanGiá đất chuẩn (của tỉnh)Chỉ số do địa phương công bố
路線価Liên quanGiá tuyến đườngDùng tính thuế thừa kế, tặng cho
地価上昇Biến thểGiá đất tăngDạng danh động từ
地価下落Biến thểGiá đất giảmDạng danh động từ
物価Khác biệtVật giáKhông chỉ riêng đất

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 地: “đất, địa” (bộ 土) → liên hệ trực tiếp tới đất đai.
- 価: “giá trị, giá cả” (bộ 人/亻 + 夂/貝 biến thể lịch sử) → định giá trị.
- Hợp: 地価 = “giá trị của đất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, bạn sẽ gặp các mốc công bố 公示地価 (tháng 3) và 基準地価 (tháng 9). Chú ý khác biệt giữa “giá chuẩn” và “giá giao dịch thực tế” vì thị trường có thể cao/thấp hơn các chỉ số. Từ này thường đi với các collocation cố định như 高騰, 暴落, 横ばい, 反映, 影響.

8. Câu ví dụ

  • 再開発の影響で周辺の地価が上がった。
    Do tái phát triển, giá đất khu vực xung quanh đã tăng.
  • 地方では地価が長期的に横ばいだ。
    Ở địa phương, giá đất đi ngang trong dài hạn.
  • 今年の公示地価は昨年を上回った。
    Giá đất công bố năm nay vượt năm ngoái.
  • 駅近の地価は高止まりしている。
    Giá đất gần ga vẫn neo cao.
  • 景気悪化で商業地の地価が下落した。
    Kinh tế suy giảm khiến giá đất thương mại giảm.
  • 路線価は実勢地価と必ずしも一致しない。
    Giá tuyến đường không nhất thiết trùng với giá đất thực tế.
  • 固定資産税は地価の変動を一部反映する。
    Thuế tài sản cố định phản ánh một phần biến động giá đất.
  • 空港建設計画が発表され、周辺の地価に影響が出た。
    Kế hoạch xây sân bay được công bố, ảnh hưởng tới giá đất xung quanh.
  • 人口減少で住宅地の地価が弱含みだ。
    Do dân số giảm, giá đất khu dân cư có xu hướng yếu.
  • 投資家は地価の動向を注視している。
    Nhà đầu tư đang theo dõi sát xu hướng giá đất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 地価 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?