Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
地下牢
[Địa Hạ Lao]
ちかろう
🔊
Danh từ chung
ngục tối
Hán tự
地
Địa
đất; mặt đất
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
牢
Lao
nhà tù; nhà giam; độ cứng
Từ liên quan đến 地下牢
土牢
つちろう
ngục tối