圭角 [Khuê Giác]
けいかく

Danh từ chung

cạnh sắc (tính cách, lời nói, v.v.); sự thô ráp

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

cạnh (của viên ngọc)

Hán tự

Khuê ngọc vuông; góc; cạnh
Giác góc; sừng; gạc