在学 [Tại Học]
ざいがく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đang học; đang theo học; là học sinh

JP: その学校がっこうには二千人にせんにん学生がくせい在学ざいがくしている。

VI: Trường đó có hai nghìn sinh viên đang theo học.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ息子むすここん大学だいがく在学ざいがくちゅうです。
Con trai anh ta hiện đang theo học tại đại học.
かれはその大学だいがく在学ざいがくしている。
Anh ấy đang theo học tại trường đại học đó.
かれ10年じゅうねんきゅう在学ざいがくちゅうだ。
Anh ấy đang học lớp 10.
ふたりのむすめのうち、あねのほうは大学だいがく在学ざいがくちゅうである。
Trong hai cô con gái, cô chị đang học tại trường đại học.
大学だいがく在学ざいがくちゅうにフランスに留学りゅうがくしたいから、フランス勉強べんきょうしてるんだ。
Tôi đang học tiếng Pháp vì muốn đi du học ở Pháp trong thời gian đại học.

Hán tự

Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Học học; khoa học