在住 [Tại Trụ]

ざいじゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ dùng như hậu tố

cư trú; sinh sống; ở

JP: 加藤かとうは、パリに在住ざいじゅうしていて、いえのこした家族かぞくなつかしがっている。

VI: Ông Kato sống ở Paris và nhớ nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大阪おおさか在住ざいじゅうです。
Tôi đang sống ở Osaka.
貴方あなた東京とうきょう在住ざいじゅうでしょうか。
Bạn có đang sống ở Tokyo không?
トムにはオーストラリア在住ざいじゅう友達ともだちがいます。
Tom có một người bạn sống ở Úc.
横浜よこはま近郊きんこうにご在住ざいじゅうほう、ご都合つごうがよろしければ、おくださいませ。
Nếu quý vị sống gần Yokohama và thu xếp được, xin hãy ghé thăm.
日航にっこうのチケットがあまりにもたかいので、国外こくがい在住ざいじゅうしゃたちはイラク航空こうくうをつかった。
Vì vé của Japan Airlines quá đắt, những người sống ở nước ngoài đã sử dụng Iraq Airways.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 在住
  • Cách đọc: ざいじゅう
  • Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ (在住の); dạng động từ viết: 在住する
  • Lĩnh vực: hành chính, hồ sơ, báo chí
  • Độ trang trọng: cao, văn viết
  • Cụm thường gặp: 東京在住, ベトナム在住, 在住外国人, 在住者, 在住歴, 海外在住
  • Mẫu cấu trúc: 地名+在住のN/Nは地名在住です/海外在住の方

2. Ý nghĩa chính

在住 nghĩa là “đang cư trú/sinh sống tại (một nơi)”. Nhấn mạnh tình trạng cư trú hiện tại, thường dùng trong hồ sơ, tiêu đề báo, giới thiệu trang trọng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 住む (sống, ở) là động từ thông thường; 在住 là danh từ/định ngữ trang trọng.
  • 居住 mang sắc thái pháp lý hơn (quyền cư trú, địa chỉ cư trú).
  • 在留 (ざいりゅう) là “lưu trú” hợp pháp của người nước ngoài (tư cách/visa): 在留カード.
  • 滞在 (たいざい) là “lưu lại, ở tạm thời”; 在住 thường chỉ ở lâu dài/ổn định.
  • 在日 là “ở Nhật”, dùng làm tiền tố: 在日ベトナム人 (người Việt tại Nhật); còn 在住 nhấn mạnh nơi cư trú cụ thể (東京在住など).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trước danh từ: 東京在住の作家 (nhà văn sống ở Tokyo).
  • Dùng như thông tin hồ sơ: 田中さんは大阪在住です。
  • Dùng trong tiêu đề trang/nhóm: 海外在住の方向けのお知らせ。
  • Không dùng cho ở ngắn ngày (du lịch/công tác); khi đó dùng 滞在.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住む đồng nghĩa gần sống, ở Thường ngày, khẩu ngữ.
居住 liên quan cư trú Sắc thái pháp lý/hành chính.
在留 đối chiếu lưu trú (tư cách pháp lý) Dùng cho người nước ngoài và tình trạng visa.
滞在 đối chiếu lưu lại (tạm thời) Ở ngắn hạn, công tác, du lịch.
在住者 liên quan người cư trú Danh từ chỉ người.
在日 đối chiếu ở Nhật Tiền tố phạm vi “tại Nhật”.
転居・転入 liên quan chuyển nhà/đăng ký nhập cư trú Thủ tục hành chính đi kèm.
退去 đối nghĩa rời đi/thoát ly Kết thúc tình trạng cư trú.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(ở, tồn tại) + (ở, cư trú) → “đang ở và cư trú tại…”. Cấu trúc Hán tự phản ánh đúng nghĩa sử dụng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ tuyển dụng hoặc tự giới thiệu, “東京都在住”“海外在住” thể hiện nơi ở một cách trang trọng và khách quan. Khi viết email công việc, dùng 在住の/在住者 sẽ lịch sự hơn 住んでいる. Hãy chú ý phân biệt với 滞在 (ở tạm) để tránh hiểu nhầm về thời gian cư trú.

8. Câu ví dụ

  • 彼は大阪在住のエンジニアです。
    Anh ấy là kỹ sư đang cư trú ở Osaka.
  • 私はハノイ在住で、リモート勤務をしています。
    Tôi cư trú ở Hà Nội và làm việc từ xa.
  • 東京在住の作家が受賞した。
    Nhà văn sống tại Tokyo đã nhận giải.
  • 海外在住の方向けにサービスを提供します。
    Chúng tôi cung cấp dịch vụ dành cho những người đang sống ở nước ngoài.
  • 長年ニューヨーク在住の写真家とコラボした。
    Chúng tôi hợp tác với nhiếp ảnh gia đã sống lâu năm ở New York.
  • 京都在住ですが、出張で東京に来ています。
    Tôi cư trú ở Kyoto, nhưng đang đi công tác ở Tokyo.
  • 現地在住のスタッフが案内します。
    Nhân viên cư trú tại địa phương sẽ hướng dẫn.
  • 名古屋在住の友人におすすめを聞いた。
    Tôi hỏi gợi ý từ người bạn đang sống ở Nagoya.
  • ベトナム在住日本人向けのコミュニティです。
    Đây là cộng đồng dành cho người Nhật cư trú tại Việt Nam.
  • 札幌在住ということで、冬の運転に慣れています。
    Vì cư trú ở Sapporo nên tôi quen lái xe mùa đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 在住 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?