在りし日 [Tại Nhật]
ありし日 [Nhật]
ありしひ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngày xưa; thời đã qua; thời xưa

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

khi còn sống; trong suốt cuộc đời

Hán tự

Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày