Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
圧延鋼
[Áp Duyên Cương]
あつえんこう
🔊
Danh từ chung
thép cán
Hán tự
圧
Áp
áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
延
Duyên
kéo dài; duỗi
鋼
Cương
thép