土苴 [Thổ Tư]
つちづと

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

bó rơm dùng làm lớp phủ

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
vỏ trấu; quà lưu niệm; hối lộ