土砂崩れ [Thổ Sa Băng]
どしゃくずれ

Danh từ chung

sạt lở đất

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Sa cát
Băng sụp đổ; chết; phá hủy; san bằng

Từ liên quan đến 土砂崩れ