土石 [Thổ Thạch]
どせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đất và đá

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Thạch đá