土木
[Thổ Mộc]
どぼく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
công trình kỹ thuật; kỹ thuật dân dụng; công trình công cộng