Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土壌学
[Thổ Nhưỡng Học]
どじょうがく
🔊
Danh từ chung
khoa học đất
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
壌
Nhưỡng
đất; đất đai
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 土壌学
小児科
しょうにか
nhi khoa