土塊 [Thổ Khối]
土くれ [Thổ]
つちくれ
どかい – 土塊

Danh từ chung

cục đất; cục bùn

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Khối cục; khối; tảng