土器 [Thổ Khí]

どき
かわらけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đồ gốm

Danh từ chung

đồ gốm không tráng men (nung bisque)

Hán tự

Từ liên quan đến 土器

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 土器
  • Cách đọc: どき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đồ gốm đất nung (đồ gốm thô, đặc biệt thời tiền sử như Jōmon, Yayoi)
  • Lĩnh vực: Khảo cổ học, lịch sử văn hóa, bảo tàng

2. Ý nghĩa chính

土器 chỉ đồ đựng bằng đất sét nung ở nhiệt độ thấp, xốp, chưa tráng men, tiêu biểu là 縄文土器, 弥生土器. Dùng nhiều trong văn cảnh khảo cổ và lịch sử nghệ thuật.

3. Phân biệt

  • 土器: đồ gốm thô thời cổ, mang tính khảo cổ.
  • 陶器: đồ gốm nói chung, có thể tráng men; dùng hằng ngày (bát, đĩa).
  • 磁器: sứ, nung nhiệt độ cao, trắng, cứng và mịn.
  • 焼き物: thuật ngữ rộng cho đồ gốm nung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 出土する/発見される/復元する/展示する/分析する
  • Cụm chuyên môn: 縄文土器, 弥生土器, 土器片 (mảnh gốm), 文様 (hoa văn), 煮炊き用土器
  • Ngữ cảnh: báo cáo khai quật, chú thích hiện vật trong bảo tàng, bài viết khoa học.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
縄文土器 Chuyên biệt Đồ gốm Jōmon Đặc trưng hoa văn dây thừng.
弥生土器 Chuyên biệt Đồ gốm Yayoi Mảnh, ít trang trí, chức năng cao.
陶器 Liên quan Đồ gốm Dùng rộng rãi trong sinh hoạt.
磁器 Đối lập loại Đồ sứ Nhiệt cao, trắng, cứng, tinh.
土器片 Liên quan Mảnh gốm Mảnh vỡ thu thập tại di chỉ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (thổ): đất. On: ド; Kun: つち.
  • (khí): đồ đựng, dụng cụ. On: キ; Kun: うつわ.
  • Kết hợp: + → “đồ đựng bằng đất (nung)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp từ 土器 trong sách lịch sử Nhật, bạn nên liên hệ ngay tới bối cảnh khảo cổ. Sự khác nhau về chất đất, nhiệt nung, hoa văn giúp định niên đại. Trong bảo tàng, chú thích thường ghi “出土地点, 時代, 用途” cùng ảnh phục nguyên.

8. Câu ví dụ

  • 遺跡から縄文時代の土器が多数出土した。
    Nhiều đồ gốm thời Jōmon đã được khai quật từ di chỉ.
  • この土器は煮炊き用に使われていたと考えられる。
    Người ta cho rằng chiếc đồ gốm này dùng để nấu nướng.
  • 割れた土器片をつなぎ合わせて復元した。
    Ghép các mảnh gốm vỡ để phục nguyên.
  • 展示室には弥生土器の精巧な器が並ぶ。
    Phòng trưng bày bày biện những đồ gốm Yayoi tinh xảo.
  • 土器の文様から当時の文化を読み解く。
    Giải mã văn hóa thời đó qua hoa văn đồ gốm.
  • この地域では黒色磨研土器が特徴的だ。
    Ở khu vực này nổi bật với loại gốm đen đánh bóng.
  • 出土した土器を保存処理する。
    Xử lý bảo quản đồ gốm vừa khai quật.
  • 考古学の実習で土器の分類方法を学んだ。
    Trong thực tập khảo cổ, tôi đã học phương pháp phân loại đồ gốm.
  • 炭素年代測定で土器の年代を推定した。
    Ước tính niên đại của đồ gốm bằng phương pháp đo niên đại carbon.
  • この土器は口縁部が欠けている。
    Chiếc đồ gốm này bị sứt ở miệng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 土器 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?