土器
[Thổ Khí]
どき
かわらけ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
đồ gốm
Danh từ chung
đồ gốm không tráng men (nung bisque)