Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
土侯
[Thổ Hầu]
どこう
🔊
Danh từ chung
lãnh chúa địa phương
Hán tự
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ
侯
Hầu
hầu tước; lãnh chúa; daimyo