1. Thông tin cơ bản
- Từ: 園芸
- Cách đọc: えんげい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: làm vườn, nghề trồng hoa–cảnh; ngành “horticulture”
2. Ý nghĩa chính
1) Hoạt động trồng, chăm sóc cây cảnh, hoa, rau quả quy mô gia đình hoặc chuyên môn.
2) Lĩnh vực khoa học/kỹ thuật về giống, trồng trọt, bố trí vườn cảnh: 園芸学.
3. Phân biệt
- 園芸 vs ガーデニング: ガーデニング thường chỉ làm vườn như sở thích; 園芸 bao quát cả sở thích lẫn khía cạnh nghề–khoa học.
- 園芸 vs 造園: 造園 là thiết kế–thi công cảnh quan/quy hoạch vườn; 園芸 thiên về trồng–chăm sóc cây.
- 園芸 vs 農業: 農業 là nông nghiệp nói chung; 園芸 hẹp hơn, trọng tâm hoa, cây cảnh, rau quả có giá trị làm đẹp/kinh tế cao.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Hoạt động: 園芸をする/楽しむ/始める。
- Từ ghép: 園芸用品(đồ làm vườn), 園芸用土(giá thể/đất trồng), 園芸種(giống lai cảnh), 室内園芸(làm vườn trong nhà).
- Học thuật/nghề: 園芸学を専攻する/園芸センター。
- Câu hỏi thường gặp: ベランダでの園芸のコツは?(mẹo làm vườn trên ban công?)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ガーデニング | Đồng nghĩa gần | làm vườn | Sở thích; sắc thái đời thường. |
| 造園 | Liên quan | kiến trúc cảnh quan | Thiết kế–thi công không gian xanh. |
| 園芸学 | Liên quan | khoa học làm vườn | Ngành học/viện nghiên cứu. |
| 栽培 | Liên quan | trồng trọt | Từ chung về kỹ thuật trồng. |
| 観葉植物 | Liên quan | cây lá cảnh | Đối tượng phổ biến trong 園芸. |
| 花卉(かき) | Liên quan | hoa kiểng | Chuyên môn, thương mại hoa cảnh. |
| 農業 | Đối chiếu | nông nghiệp | Phạm vi rộng hơn; sản xuất thực phẩm. |
| 野生 | Đối lập ngữ cảm | hoang dã | Trái với cây trồng, có chăm sóc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 園(えん/その): vườn, công viên, khuôn viên.
- 芸(げい): kỹ nghệ, nghệ; kỹ năng nuôi trồng cũng là “芸”.
- Ghép nghĩa: “kỹ nghệ của khu vườn” → làm vườn/horticulture.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Làm 園芸 ở Nhật gắn với lịch mùa: mùa xuân gieo trồng hoa, mùa hè chú trọng tưới–che nắng, mùa thu sang chậu, mùa đông bảo vệ rễ. Thuộc lòng tên vật tư như 園芸用土, 赤玉土, 培養土 sẽ giúp bạn đọc hướng dẫn dễ dàng.
8. Câu ví dụ
- 週末は園芸を楽しんでいる。
Cuối tuần tôi vui thú làm vườn.
- 祖父は長年園芸に携わってきた。
Ông tôi gắn bó với nghề làm vườn nhiều năm.
- 園芸用品を買いに行く。
Tôi đi mua đồ làm vườn.
- バラの園芸品種を集めている。
Tôi sưu tầm các giống hoa hồng cảnh.
- 園芸クラブに入った。
Tôi đã vào câu lạc bộ làm vườn.
- ベランダで小さな園芸を始めた。
Tôi bắt đầu làm vườn nhỏ trên ban công.
- 彼女は園芸のセンスがある。
Cô ấy có khiếu làm vườn.
- 園芸学を専攻した。
Tôi học chuyên ngành khoa học làm vườn.
- 造園と園芸はどう違いますか。
Kiến trúc cảnh quan và làm vườn khác nhau thế nào?
- 室内園芸のポイントを教えてください。
Xin chỉ cho tôi các bí quyết làm vườn trong nhà.