圏外
[Quyển Ngoại]
けんがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
ngoài vùng; ngoài phạm vi
🔗 圏内
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この地域は携帯電話の圏外だ。
Khu vực này nằm ngoài vùng phủ sóng điện thoại di động.