Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国際逮捕状
[Quốc Tế Đãi Bộ Trạng]
こくさいたいほじょう
🔊
Danh từ chung
lệnh bắt giữ quốc tế
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
際
Tế
dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
逮
Đãi
bắt giữ; đuổi theo
捕
Bộ
bắt; bắt giữ
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo