国際法 [Quốc Tế Pháp]

こくさいほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

luật quốc tế; luật các quốc gia

JP: こうした2こくかん紛争ふんそうは、国際こくさいほうしたがって解決かいけつされなければならない。

VI: Những tranh chấp song phương như thế này phải được giải quyết theo luật pháp quốc tế.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スミスはこの事例じれいにはどのような国際こくさいほう適用てきようできないとろんじている。
Smith tranh luận rằng không có luật quốc tế nào áp dụng được cho trường hợp này.

Hán tự

Từ liên quan đến 国際法

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国際法
  • Cách đọc: こくさいほう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: luật quốc tế (hệ thống quy phạm điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể quốc tế)
  • Từ ghép liên quan: 慣習国際法, 国際人道法, 国際刑事法, 条約法, 国際公法, 国際私法

2. Ý nghĩa chính

国際法 là tập hợp quy tắc, nguyên tắc điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia và các chủ thể khác của cộng đồng quốc tế (tổ chức quốc tế, cá nhân trong một số lĩnh vực nhất định). Bao gồm điều ước quốc tếtập quán quốc tế, cùng các nguyên tắc chung.

3. Phân biệt

  • 国際法 vs 国内法: 国際法 áp dụng giữa các quốc gia/chủ thể quốc tế; 国内法 là luật trong phạm vi một quốc gia.
  • 国際公法 vs 国際私法: Nhiều khi 国際法 được hiểu là 国際公法 (công pháp quốc tế). 国際私法 là tư pháp quốc tế (xung đột pháp luật), khác nhánh.
  • 条約法: nhánh quy định về giao kết, hiệu lực, giải thích điều ước (Ví dụ: ウィーン条約法条約).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 国際法上のN(国際法上の義務), 国際法に違反する, 国際法に基づく措置, 慣習国際法として確立している.
  • Ngữ cảnh: học thuật, ngoại giao, báo chí quốc tế, pháp lý nhà nước.
  • Lưu ý: Dễ gặp cặp “法的拘束力” (tính ràng buộc pháp lý) khi bàn về nghị quyết, tuyên bố quốc tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国際公法 Gần nghĩa công pháp quốc tế Thường đồng nhất với 国際法 trong cách nói thông dụng
国内法 Đối lập phạm vi luật quốc nội Luật áp dụng trong nước
慣習国際法 Bộ phận tập quán quốc tế Nguồn của 国際法
条約 Liên quan điều ước Nguồn văn bản của 国際法
国際私法 Khác nhánh tư pháp quốc tế Xung đột pháp luật, khác với 国際公法

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 国際 (quốc tế) + (pháp luật) → “luật quốc tế”.
  • Hậu tố -上(じょう): 国際法上の(về mặt luật quốc tế), -違反: 国際法違反.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức Nhật, hãy để ý các cụm như 国際法に反する可能性 (có khả năng vi phạm luật quốc tế) hay 国際法上の義務. Sắc thái thận trọng “可能性がある” thường dùng khi đánh giá tranh chấp phức tạp, tránh khẳng định tuyệt đối trước khi có phán quyết quốc tế.

8. Câu ví dụ

  • その攻撃は国際法に違反している。
    Cuộc tấn công đó vi phạm luật quốc tế.
  • 条約は国際法の重要な源である。
    Điều ước là nguồn quan trọng của luật quốc tế.
  • この措置は国際法上の義務に基づく。
    Biện pháp này dựa trên nghĩa vụ theo luật quốc tế.
  • 慣習国際法として確立している。
    Điều này đã được xác lập như tập quán luật quốc tế.
  • 専門は国際法と国際人権法です。
    Chuyên môn của tôi là luật quốc tế và luật nhân quyền quốc tế.
  • 判決は国際法の解釈に新たな基準を示した。
    Bản án đã đưa ra chuẩn mới cho việc giải thích luật quốc tế.
  • 政府は国際法に則って行動すると表明した。
    Chính phủ tuyên bố sẽ hành động theo luật quốc tế.
  • その制裁は国際法上の正当性が問われている。
    Tính chính đáng theo luật quốc tế của lệnh trừng phạt đó đang bị đặt câu hỏi.
  • 学生たちは国際法の基礎を学んでいる。
    Sinh viên đang học những nền tảng của luật quốc tế.
  • 紛争の解決は国際法の枠組みで行われるべきだ。
    Giải quyết xung đột nên được tiến hành trong khuôn khổ luật quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国際法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?