国際展開 [Quốc Tế Triển Khai]
こくさいてんかい

Danh từ chung

mở rộng quốc tế

Hán tự

Quốc quốc gia
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi
Triển mở ra; mở rộng
Khai mở; mở ra