1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国際協力事業団
- Cách đọc: こくさいきょうりょくじぎょうだん
- Loại từ: Danh từ riêng (tên cơ quan nhà nước Nhật Bản, tên cũ của JICA)
- Ghi chú: Tên gọi trước đây của JICA; hiện nay là 国際協力機構(JICA).
2. Ý nghĩa chính
- “Cơ quan Hợp tác Quốc tế” của Nhật với tên cũ là 国際協力事業団: tổ chức thực hiện hợp tác phát triển (ODA), đặc biệt là hợp tác kỹ thuật. Từ 2003, cơ cấu được tái tổ chức thành 国際協力機構, vẫn dùng tên viết tắt JICA.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国際協力事業団 vs 国際協力機構: Cái thứ nhất là tên cũ; cái thứ hai là tên hiện hành (vẫn viết tắt JICA).
- JICA vs JBIC: JICA (hợp tác phát triển, kỹ thuật/viện trợ); JBIC (Japan Bank for International Cooperation) là ngân hàng hợp tác quốc tế, chức năng tài chính.
- “事業団” vs “機構”: Danh xưng pháp lý khác nhau; “機構” phản ánh cơ cấu độc lập hành chính hiện nay.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong tài liệu lịch sử, hồ sơ cũ, văn bản pháp quy: 旧国際協力事業団, 国際協力事業団時代.
- Khi dẫn nguồn hiện thời nên ghi: 国際協力機構(旧・国際協力事業団) để rõ ràng.
- Trong lý lịch/công tác cũ có thể ghi “当時:国際協力事業団”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 国際協力機構 |
Tên mới |
Cơ quan Hợp tác Quốc tế (JICA) |
Tên hiện hành kể từ 2003; viết tắt JICA. |
| JICA |
Viết tắt |
Japan International Cooperation Agency |
Dùng cho cả tên cũ và mới trong tiếng Anh/tiếng Nhật. |
| JBIC |
Liên quan |
Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản |
Tổ chức tài chính, khác chức năng với JICA. |
| ODA(政府開発援助) |
Liên quan |
Hỗ trợ Phát triển Chính thức |
Khung chính sách mà JICA triển khai. |
| JETRO |
Đối chiếu |
Tổ chức Xúc tiến Mậu dịch Nhật Bản |
Khác lĩnh vực: xúc tiến thương mại, không phải viện trợ phát triển. |
| 独立行政法人 |
Liên quan |
Pháp nhân hành chính độc lập |
Hình thức pháp lý của 国際協力機構 hiện nay. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国際: quốc tế.
- 協力: hợp tác, chung sức.
- 事業: dự án, hoạt động kinh doanh/công vụ.
- 団: đoàn thể, tổ chức.
- Cấu tạo: “đoàn thể thực hiện các dự án hợp tác quốc tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu trước 2003, bạn sẽ bắt gặp 国際協力事業団 rất thường xuyên. Trong trích dẫn học thuật, nên ghi rõ “旧称” để tránh nhầm với cơ quan hiện hành. Ngoài ra, dù tên pháp lý đổi, thương hiệu JICA được duy trì, nên tài liệu tiếng Anh có thể không phân biệt rõ nếu không ghi năm/thời kỳ.
8. Câu ví dụ
- 国際協力事業団は2003年に再編され、現在は国際協力機構(JICA)となっている。
Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn được tái tổ chức năm 2003 và nay là Cơ quan Hợp tác Quốc tế (JICA).
- 履歴書には勤務先として国際協力事業団(当時)と記載した。
Trong sơ yếu lý lịch tôi ghi nơi làm việc là Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn (khi đó).
- 1990年代、国際協力事業団は技術協力プロジェクトを多数実施した。
Thập niên 1990, Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn triển khai nhiều dự án hợp tác kỹ thuật.
- 法令の附則には、国際協力事業団を国際協力機構と読み替える旨が記されている。
Phụ lục pháp lệnh ghi rõ đọc thay Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn thành Quốc tế Hiệp lực Cơ cấu.
- 彼女は国際協力事業団の専門家として東南アジアに派遣された。
Cô ấy được phái sang Đông Nam Á với tư cách chuyên gia của Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn.
- 旧国際協力事業団時代の資料がアーカイブに残っている。
Tư liệu thời Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn còn lưu trong kho.
- 国際協力事業団とJBICの役割の違いを授業で学んだ。
Tôi học sự khác nhau về vai trò giữa Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn và JBIC trên lớp.
- ODAの枠組みにおいて国際協力事業団は技術協力を担った。
Trong khung ODA, Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn phụ trách hợp tác kỹ thuật.
- 書類の組織名は国際協力事業団のままだが、現在の正式名称に更新すべきだ。
Tên tổ chức trong hồ sơ vẫn là Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn, cần cập nhật theo tên chính thức hiện nay.
- 研究論文では、略称JICA(旧称:国際協力事業団)を用いることにした。
Trong bài nghiên cứu, tôi dùng viết tắt JICA (tên cũ: Quốc tế Hiệp lực Sự nghiệp Đoàn).