1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国際人
- Cách đọc: こくさいじん
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: người có tư duy/quăng hội toàn cầu, có năng lực hoạt động trong môi trường quốc tế
- Lĩnh vực: giáo dục, nhân sự, kinh doanh, giao lưu văn hóa
- Sắc thái: tích cực, lý tưởng hóa; hay dùng trong khẩu hiệu giáo dục/nhân lực
2. Ý nghĩa chính
- Người mang tầm nhìn và năng lực quốc tế: thành thạo giao tiếp liên văn hóa, ngoại ngữ, hiểu biết đa dạng, tôn trọng khác biệt.
- Nhân lực hoạt động xuyên biên giới: làm việc/học tập/đóng góp ở nhiều quốc gia, có tính công dân toàn cầu.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国際人 vs 外国人: 外国人 là “người nước ngoài” theo quốc tịch; 国際人 là “người mang phẩm chất quốc tế”, không phụ thuộc quốc tịch.
- 国際人 vs 国際派/グローバル人材: 国際派 nhấn sở thích/khuynh hướng; グローバル人材 thiên về “nhân lực phù hợp toàn cầu” (kỹ năng cụ thể). 国際人 bao quát hơn về tư duy và phẩm chất.
- 国際人 vs 多文化共生の担い手: Giao thoa lớn; 国際人 là cá nhân mẫu mực trong bối cảnh đa văn hóa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation: 真の国際人, 次世代の国際人, 世界で活躍する国際人, 国際人としての資質.
- Mẫu câu: 「〜は国際人だ/として活躍する/を目指す/を育成する」.
- Ngữ cảnh: giáo dục công dân toàn cầu, tuyển dụng, chương trình đào tạo, du học.
- Tiêu chí thường nhắc: đa ngôn ngữ, hiểu biết quốc tế, đạo đức công dân, kỹ năng số, hợp tác liên văn hóa.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| グローバル人材 |
đồng nghĩa gần |
nhân lực toàn cầu |
Thiên về kỹ năng lao động/cạnh tranh quốc tế. |
| 国際派 |
liên quan |
khuynh hướng quốc tế |
Sở thích/định hướng hơn là năng lực tổng thể. |
| 多文化共生 |
liên quan |
chung sống đa văn hóa |
Bối cảnh hành xử của “国際人”. |
| 語学力 |
liên quan |
năng lực ngoại ngữ |
Tiêu chí quan trọng nhưng không phải duy nhất. |
| 内向き志向 |
đối nghĩa |
tư duy hướng nội/đóng |
Trái với tầm nhìn mở của 国際人. |
| 井の中の蛙 |
đối nghĩa (thành ngữ) |
ếch ngồi đáy giếng |
Ẩn dụ tầm nhìn hạn hẹp. |
| 国際人材育成 |
liên quan |
bồi dưỡng nhân lực quốc tế |
Cụm mục tiêu trong giáo dục/nhân sự. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
国 (quốc) + 際 (tế: bờ mép/biên giới, dịp) → 国際 “liên quốc gia/quốc tế”.
人 (nhân): con người. Kết hợp thành “người mang tính quốc tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trọng tâm của 国際人 không chỉ là ngoại ngữ, mà là năng lực liên văn hóa: lắng nghe, đàm phán, tôn trọng khác biệt, tư duy phê phán và hợp tác. Trong kỷ nguyên số, hiểu biết về công nghệ và đạo đức dữ liệu cũng là tiêu chí nổi bật của “quốc tế nhân” thời đại mới.
8. Câu ví dụ
- 真の国際人とは何かを学生と議論した。
Tôi đã thảo luận với sinh viên về thế nào là một “quốc tế nhân” đích thực.
- 彼は三言語を操る国際人だ。
Anh ấy là một người mang tầm quốc tế, sử dụng được ba ngôn ngữ.
- 留学は国際人への第一歩だ。
Du học là bước đầu để trở thành người mang tầm quốc tế.
- 企業は世界で活躍できる国際人を求めている。
Doanh nghiệp tìm kiếm những người có thể hoạt động trên trường quốc tế.
- 地方出身でも努力次第で国際人になれる。
Dù xuất thân tỉnh lẻ, nếu nỗ lực vẫn có thể trở thành người mang tầm quốc tế.
- マナーと多様性への理解は国際人の基本だ。
Phép tắc và hiểu biết về đa dạng là nền tảng của một quốc tế nhân.
- 大学は国際人を育成するカリキュラムを整備した。
Trường đại học đã xây dựng chương trình đào tạo người mang tầm quốc tế.
- 視野が狭いままでは国際人とは言えない。
Nếu tầm nhìn vẫn hẹp thì không thể gọi là quốc tế nhân.
- ボランティアを通じて国際人として成長した。
Tôi trưởng thành như một quốc tế nhân thông qua hoạt động tình nguyện.
- デジタル時代の国際人像は変わりつつある。
Hình mẫu người mang tầm quốc tế trong thời đại số đang thay đổi.