国際
[Quốc Tế]
こくさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
quốc tế
JP: 今月は国際貿易見本市が開かれている。
VI: Tháng này có triển lãm thương mại quốc tế.
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
quan hệ ngoại giao
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
英語は国際言語である。
Tiếng Anh là một ngôn ngữ quốc tế.
国際女性の日おめでとうございます!
Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!
英語は国際語になった。
Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế.
国際女性の日おめでとう!
Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ!
国際語は必要ですか?
Có cần ngôn ngữ quốc tế không?
国際電話をかけたいのですが。
Tôi muốn gọi điện thoại quốc tế.
こちら国際電話の係りです。
Đây là bộ phận điện thoại quốc tế.
成田には国際空港がある。
Tại Narita có một sân bay quốc tế.
国際電話をお願いします。
Xin hãy gọi điện thoại quốc tế cho tôi.
「国連」は「国際連合」の略です。
"Quốc Liên" là viết tắt của "Liên Hiệp Quốc".