国防 [Quốc Phòng]

こくぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

quốc phòng

JP: 国防こくぼうのためおおきながく計上けいじょうされた。

VI: Một khoản tiền lớn đã được dành cho quốc phòng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ核兵器かくへいき国防こくぼうのために必要ひつようだと主張しゅちょうしている。
Anh ấy cho rằng vũ khí hạt nhân là cần thiết cho quốc phòng.
国防総省こくぼうそうしょう関係かんけいしゃは、異常いじょうがいつ発生はっせいしたかについてはくちざしており、飛行ひこう詳細しょうさいについても論評ろんぴょうをさけました。
Các nhân viên Bộ Quốc phòng đã giữ im lặng về thời điểm sự cố xảy ra và tránh bình luận về chi tiết chuyến bay.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国防
  • Cách đọc: こくぼう
  • Loại từ: Danh từ (tính chất danh từ trừu tượng)
  • Nghĩa khái quát: quốc phòng (bảo vệ quốc gia trước đe dọa bên ngoài)
  • Collocation: 国防費、国防政策、国防力、国防上の理由、国防産業
  • Phong cách: Trang trọng, dùng trong chính trị, an ninh, báo chí

2. Ý nghĩa chính

国防 là việc quốc gia chuẩn bị và triển khai các biện pháp bảo vệ lãnh thổ, người dân và lợi ích quốc gia trước các mối đe dọa quân sự hoặc an ninh từ bên ngoài.

3. Phân biệt

  • 国防 (quốc phòng) vs 防衛 (phòng vệ): 国防 là khái niệm cấp quốc gia, mang tính chính sách; 防衛 rộng hơn, có thể là tự vệ cá nhân hoặc lực lượng phòng vệ. Ở Nhật, cơ quan là 防衛省, không dùng “国防省”.
  • 安全保障 (an ninh) bao quát hơn, gồm ngoại giao, kinh tế, công nghệ thông tin, năng lượng… chứ không chỉ quân sự.
  • 軍事 (quân sự) là một phần của 国防, không đồng nhất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng với danh từ bổ nghĩa: 国防政策、国防費、国防体制、国防意識、国防戦略.
  • Cụm cố định: 国防上の理由で非公開 (không công khai vì lý do quốc phòng).
  • Ngữ cảnh bàn luận chính trị, ngân sách, chiến lược, luật pháp quốc tế.
  • Tránh lẫn với “防衛省/自衛隊” khi nói về tổ chức cụ thể ở Nhật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
防衛Gần nghĩaphòng vệRộng hơn, gồm cá nhân/tổ chức
安全保障Liên quanan ninhKhung chính sách rộng hơn quốc phòng
軍備Liên quanquân bịTrang bị quân sự
軍事Liên quanquân sựLĩnh vực tác chiến, huấn luyện
侵略Đối nghĩaxâm lượcHành vi tấn công từ bên ngoài
抑止Liên quanrăn đeKhái niệm cốt lõi trong chiến lược
同盟Liên quanliên minhCông cụ của an ninh/quốc phòng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 国: quốc gia (オン: コク)
  • 防: phòng, chống (オン: ボウ; クン: ふせ-ぐ)
  • Cấu tạo nghĩa: “phòng ngừa” ở cấp “quốc gia” → quốc phòng

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, khi nói về cơ quan hay lực lượng cụ thể, người Nhật ưu tiên dùng 防衛 (防衛省、自衛隊). 国防 thường xuất hiện trong diễn ngôn chính sách, tranh luận ngân sách, phân tích chiến lược, hoặc trong tiêu đề trang trọng. Cụm 国防上の機密 thể hiện sắc thái rất trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 国防費の増額が審議されている。
    Việc tăng ngân sách quốc phòng đang được xem xét.
  • サイバー攻撃は現代の国防課題だ。
    Tấn công mạng là thách thức quốc phòng hiện đại.
  • 同盟は国防戦略の柱の一つだ。
    Liên minh là một trụ cột trong chiến lược quốc phòng.
  • 国防上の理由で詳細は非公開となった。
    Vì lý do quốc phòng nên chi tiết không được công bố.
  • 新技術は国防力の向上に資する。
    Công nghệ mới góp phần nâng cao năng lực quốc phòng.
  • 議会で国防政策が激しく議論された。
    Chính sách quốc phòng được tranh luận sôi nổi tại quốc hội.
  • 徴兵制は国防と市民の関係を問う問題だ。
    Chế độ nghĩa vụ đặt ra vấn đề về quan hệ giữa quốc phòng và công dân.
  • 国防産業の透明性が求められている。
    Sự minh bạch của ngành công nghiệp quốc phòng đang được yêu cầu.
  • 島嶼防衛は国防の要となる。
    Phòng vệ đảo là yếu tố then chốt của quốc phòng.
  • 災害対応も広い意味での国防に含まれる。
    Ứng phó thiên tai cũng thuộc quốc phòng theo nghĩa rộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国防 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?