1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国鉄(こくてつ)
- Loại từ: Danh từ riêng; lịch sử
- Nghĩa khái quát: Đường sắt quốc hữu Nhật Bản — 日本国有鉄道(略称:国鉄, JNR)
- Ghi chú: Tồn tại đến 1987; sau đó phân tách tư nhân hoá thành JR各社.
2. Ý nghĩa chính
国鉄 là tên gọi tắt của 日本国有鉄道(JNR), doanh nghiệp đường sắt quốc hữu trước 1987. Hiện nay dùng trong ngữ cảnh lịch sử, tài liệu kỹ thuật, hoặc để chỉ “thời 国鉄/đầu máy toa xe kiểu 国鉄”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- JR: Nhóm công ty đường sắt kế thừa sau tư nhân hoá (JR東日本, JR西日本...). 国鉄 là trước 1987.
- 私鉄: đường sắt tư nhân (không thuộc 国鉄/JR). Ví dụ: 東急, 阪急, 近鉄.
- 公営地下鉄: tàu điện ngầm do chính quyền địa phương vận hành, khác phạm vi Quốc hữu cũ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 国鉄時代(thời Quốc hữu), 国鉄型車両(đầu máy/toa xe kiểu Quốc hữu), 国鉄色(màu sơn kiểu Quốc hữu).
- Ngữ cảnh: lịch sử giao thông, chính sách tư nhân hoá 1987, mô hình vận hành, thống kê vận tải.
- Sắc thái: hoài niệm/lịch sử; dùng chính xác trong so sánh “trước/sau tư nhân hoá”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 日本国有鉄道 |
Đồng nghĩa |
Đường sắt quốc hữu Nhật Bản |
Tên chính thức; viết tắt là 国鉄. |
| JR各社 |
Kế thừa |
Tập đoàn Đường sắt Nhật Bản |
Hậu thân sau 1987. |
| 私鉄 |
Đối nghĩa loại hình |
Đường sắt tư nhân |
Không thuộc 国鉄/JR. |
| 国鉄清算事業団 |
Liên quan |
Tổ chức thanh lý Quốc hữu |
Xử lý nợ/tài sản sau cải tổ. |
| 国鉄型車両 |
Thuật ngữ |
Đầu máy/toa xe kiểu Quốc hữu |
Chuẩn thiết kế thời 国鉄. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国(コク): quốc gia.
- 鉄(テツ): sắt, đường sắt.
- Cấu tạo: 国 + 鉄 → “đường sắt thuộc quốc gia”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu, nếu thấy “国鉄時代”, hãy hiểu là bối cảnh trước 1987. “国鉄色” và “国鉄型” vẫn được người chơi tàu hoả dùng để chỉ phong cách/chuẩn thiết kế mang tính lịch sử; không nhầm với JR đương đại.
8. Câu ví dụ
- 父は若い頃国鉄で働いていた。
Bố tôi từng làm việc ở Quốc hữu thời trẻ.
- 1987年に国鉄は分割民営化された。
Năm 1987, Quốc hữu được chia tách và tư nhân hoá.
- この路線は元は国鉄の路線だ。
Tuyến này vốn là tuyến của Quốc hữu.
- 博物館に国鉄時代の資料が展示されている。
Bảo tàng trưng bày tài liệu thời Quốc hữu.
- 国鉄色の塗装が復刻された。
Nước sơn màu kiểu Quốc hữu đã được phục dựng.
- 祖父は国鉄時代の旅の話をよくする。
Ông hay kể chuyện du lịch thời Quốc hữu.
- 統計は国鉄の年報に基づいている。
Thống kê dựa trên niên giám của Quốc hữu.
- 一部の車両は今も国鉄型と呼ばれる。
Một số toa xe đến nay vẫn gọi là kiểu Quốc hữu.
- 改革後、国鉄清算事業団が設立された。
Sau cải cách, Tổ chức thanh lý Quốc hữu được thành lập.
- 駅には国鉄時代の看板が残っている。
Nhà ga còn biển hiệu từ thời Quốc hữu.