国郡里制 [Quốc Quận Lý Chế]
こくぐんりせい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

hệ thống hành chính tỉnh-quận-làng (hệ thống ritsuryō)

🔗 郷里制; 律令制

Hán tự

Quốc quốc gia
Quận huyện; quận
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm
Chế hệ thống; luật