1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国道
- Cách đọc: こくどう
- Loại từ: Danh từ
- Ghi chú chung: Đường bộ do quốc gia quy định là “quốc lộ”; thường đi kèm số hiệu (国道○号).
2. Ý nghĩa chính
Quốc lộ; tuyến đường quốc gia – mạng lưới đường trục nối các khu vực trọng yếu, có số hiệu thống nhất toàn quốc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 国道 vs 県道/府道/道道: quốc lộ (cấp quốc gia) vs đường cấp tỉnh/phủ/đạo (Hokkaidō).
- 国道 vs 高速道路: quốc lộ là đường thông thường (có giao cắt), còn 高速道路 là cao tốc có kiểm soát ra vào.
- 一般道: đường thông thường (bao gồm cả quốc lộ và đường địa phương không phải cao tốc).
- Lưu ý cách viết số hiệu: 国道1号/国道246号.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 国道沿い (dọc quốc lộ), 国道バイパス, 国道網, 主要国道.
- Động từ đi kèm: 国道を走る/横断する/封鎖する/整備する/拡幅する.
- Ngữ cảnh: giao thông, quy hoạch đô thị, thông báo giao thông, tin tai nạn/thiên tai.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 県道 |
Liên quan (cấp dưới) |
Đường tỉnh |
Do chính quyền tỉnh quản lý. |
| 高速道路 |
Tương phản loại hình |
Đường cao tốc |
Kiểm soát lối vào, tốc độ cao. |
| 一般道 |
Liên quan (phạm trù) |
Đường thông thường |
Gồm quốc lộ và đường địa phương. |
| バイパス |
Liên quan |
Đường tránh |
Giảm ùn tắc khu trung tâm. |
| 環状線 |
Liên quan |
Đường vành đai |
Nối thành vòng quanh đô thị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国: quốc gia.
- 道: đường, lối.
- Ngữ nghĩa ghép: “đường của quốc gia” → quốc lộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả vị trí kinh doanh, cụm “国道沿いの店舗” gợi ý chỗ dễ nhận biết, nhiều lưu lượng xe. Trong hướng dẫn đường đi, nêu rõ số hiệu và mốc rẽ (例: 国道16号を南へ5km) giúp người đọc hình dung nhanh.
8. Câu ví dụ
- 国道16号を南にまっすぐ進んでください。
Hãy đi thẳng về phía nam theo quốc lộ số 16.
- 渋滞のため国道を避けて裏道を通った。
Vì kẹt xe, tôi tránh quốc lộ và đi đường nhỏ.
- 国道沿いに新しいショッピングモールができた。
Một trung tâm mua sắm mới đã mở dọc quốc lộ.
- 大雨で国道の一部が通行止めになった。
Một phần quốc lộ bị cấm lưu thông do mưa lớn.
- このバスは国道経由で駅に向かう。
Xe buýt này đi tới nhà ga theo tuyến quốc lộ.
- 国道バイパスの整備が進んでいる。
Việc xây dựng đường tránh quốc lộ đang được thúc đẩy.
- 深夜でもトラックが国道を走っている。
Dù đêm khuya vẫn có xe tải chạy trên quốc lộ.
- 国道交差点で事故が発生した。
Đã xảy ra tai nạn tại ngã tư quốc lộ.
- 町の中心は古い国道に沿って発展した。
Trung tâm thị trấn phát triển dọc theo quốc lộ cũ.
- 標識に従って国道246号へ合流する。
Theo biển chỉ dẫn nhập vào quốc lộ 246.