国道
[Quốc Đạo]
こくどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
quốc lộ; đường cao tốc quốc gia
JP: 戦後国道のほとんどが補修を緊急に必要とされた。
VI: Sau chiến tranh, hầu hết các con đường quốc lộ đều cần được sửa chữa gấp.