Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
国辱
[Quốc Nhục]
こくじょく
🔊
Danh từ chung
nỗi nhục quốc gia
Hán tự
国
Quốc
quốc gia
辱
Nhục
xấu hổ; nhục nhã