国語辞典 [Quốc Ngữ Từ Điển]
こくごじてん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

từ điển tiếng Nhật

Danh từ chung

từ điển ngôn ngữ quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Từ từ chức; từ ngữ
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc