国葬 [Quốc Táng]
こくそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

quốc tang

Hán tự

Quốc quốc gia
Táng chôn cất; mai táng; gác lại