1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国籍
- Cách đọc: こくせき
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: quốc tịch, tư cách pháp lý gắn với một quốc gia
- Collocation thường gặp: 国籍を持つ/取得する/離脱する、二重国籍、無国籍、国籍法、国籍欄
- Sắc thái: Tính chất pháp lý, hành chính; dùng trong giấy tờ, luật, tin tức xã hội
2. Ý nghĩa chính
国籍 là tư cách pháp lý cho biết một người thuộc về quốc gia nào. Nó quyết định quyền và nghĩa vụ đối với nhà nước đó (ví dụ: hộ chiếu, quyền bầu cử, nghĩa vụ thuế, nghĩa vụ quân sự tùy nước).
3. Phân biệt
- 国籍 (quốc tịch) vs 国民 (quốc dân): 国籍 là tư cách pháp lý; 国民 là “người dân” của một quốc gia (khái niệm xã hội/chính trị rộng hơn).
- 国籍 vs 市民権 (quyền công dân): 市民権 thường nói về “quyền công dân” trong nội bộ; 国籍 nhấn mạnh tư cách pháp lý thuộc quốc gia. Nhiều trường hợp hai khái niệm gần nhau nhưng không hoàn toàn trùng.
- 無国籍 (không quốc tịch) ≠ 二重国籍 (hai quốc tịch): Một bên không có tư cách thuộc quốc gia nào; bên kia có đồng thời từ hai quốc gia.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng với động từ: 国籍を持つ/取得する/得る/失う/離脱する/変更する.
- Ngữ cảnh pháp lý – hành chính: hồ sơ, tờ khai, luật quốc tịch (国籍法), báo chí.
- Đứng trước danh từ khác để bổ nghĩa: 国籍欄、国籍問題、国籍差別.
- Chú ý lịch sự: trong biểu mẫu thường ghi ご国籍 khi hỏi khách hàng/đối tác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 市民権 | Gần nghĩa | quyền công dân | Nhấn mạnh quyền lợi trong xã hội |
| 国民 | Liên quan | quốc dân | Khái niệm xã hội/chính trị |
| 無国籍 | Đối nghĩa | không quốc tịch | Không có tư cách pháp lý thuộc quốc gia nào |
| 二重国籍 | Liên quan | hai quốc tịch | Trường hợp đặc biệt |
| 帰化 | Liên quan | nhập tịch | Quá trình để có quốc tịch mới |
| 国籍法 | Liên quan | luật quốc tịch | Cơ sở pháp lý |
| 市民 | Khác biệt | cư dân, công dân | Không luôn đồng nhất với quốc tịch |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 国: quốc gia, đất nước (オン: コク; クン: くに)
- 籍: tịch (hộ tịch, đăng ký) (オン: セキ)
- Cấu tạo nghĩa: “tịch” (đăng ký) của “quốc” → tư cách đăng ký thuộc quốc gia
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao tiếp, nếu muốn tránh nhạy cảm, có thể hỏi “ご出身は?” (quê quán) thay vì hỏi thẳng quốc tịch. Trong pháp lý, khác biệt giữa nơi sinh và quốc tịch cần được nêu rõ. Về văn hóa, ở Nhật, hộ chiếu và quốc tịch gắn chặt với quyền cư trú, nên collocation 在留資格 (tư cách lưu trú) thường đi kèm khi nói về người nước ngoài.
8. Câu ví dụ
- 彼は日本の国籍を持っている。
Anh ấy có quốc tịch Nhật.
- 二重国籍についてどう考えますか。
Bạn nghĩ thế nào về việc có hai quốc tịch?
- 彼女は帰化して日本国籍を取得した。
Cô ấy đã nhập tịch và lấy quốc tịch Nhật.
- 国籍を離脱する手続きを調べています。
Tôi đang tìm hiểu thủ tục từ bỏ quốc tịch.
- 無国籍の人々を支援する団体に寄付した。
Tôi đã quyên góp cho tổ chức hỗ trợ người không quốc tịch.
- 申請書の国籍欄に記入してください。
Vui lòng điền vào mục quốc tịch trên đơn.
- 国籍に関係なく能力で評価します。
Chúng tôi đánh giá dựa trên năng lực, không phân biệt quốc tịch.
- 国籍法の改正が国会で議論されている。
Việc sửa đổi Luật Quốc tịch đang được thảo luận tại Quốc hội.
- 生まれた国と国籍が異なる場合もある。
Có trường hợp nước sinh ra khác với quốc tịch.
- 保険の条件は国籍によって変わる。
Điều kiện bảo hiểm thay đổi tùy theo quốc tịch.