国立
[Quốc Lập]
こくりつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
quốc gia; được thành lập và điều hành bởi chính phủ trung ương
JP: 老人のための国立の病院がもっとあってしかるべきだ。
VI: Cần phải có thêm nhiều bệnh viện quốc gia dành cho người cao tuổi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この国立公園には景色のいい所がたくさんある。
Công viên quốc gia này có nhiều nơi có cảnh đẹp.
国立公園内での狩猟は禁止されている。
Săn bắn trong công viên quốc gia bị cấm.
国立公園によって、シャワーや託児施設まで提供してくれるところもある。
Một số công viên quốc gia cung cấp cả vòi hoa sen và dịch vụ trông trẻ.