国税局 [Quốc Thuế Cục]

こくぜいきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

văn phòng thuế; cục thuế

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国税局
  • Cách đọc: こくぜいきょく
  • Loại từ: Danh từ (tên cơ quan/tổ chức)
  • Khái quát: “Cục Thuế Quốc gia (khu vực)” – cơ quan khu vực trực thuộc 国税庁, phụ trách quản lý thuế quốc gia trên địa bàn.
  • Ví dụ cụ thể: 東京国税局・大阪国税局・名古屋国税局, v.v.

2. Ý nghĩa chính

国税局 là các cục thuế cấp khu vực của Nhật, thực thi nghiệp vụ do 国税庁 chỉ đạo: thanh tra, thu thuế quốc gia (所得税・法人税・消費税など), hướng dẫn các 税務署 (chi cục thuế) trực thuộc trong vùng.

3. Phân biệt

  • 国税庁: cơ quan trung ương (National Tax Agency). 国税局 là đơn vị khu vực của 国税庁.
  • 税務署: chi cục thuế địa phương (cấp cơ sở) trực thuộc 国税局.
  • 県税事務所/市税事務所: cơ quan thu thuế địa phương (地方税), không thuộc 国税系.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, văn bản hành chính: 東京国税局は〜と発表した.
  • Thường đi với các hoạt động: 調査(điều tra thuế), 指導(hướng dẫn), 査察(truy xét, bộ phận đặc biệt).
  • Về tổ chức: Nhật có nhiều 国税局 (khoảng 11 cục khu vực) và 沖縄国税事務所 (văn phòng Okinawa) với chức năng tương tự cục khu vực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国税庁Cấp trênCơ quan Thuế Quốc gia (trung ương)Cơ quan chủ quản của 国税局.
税務署Cấp dướiChi cục thuếTrực thuộc 国税局, tiếp nhận khai/thu thuế trực tiếp.
財務省Liên quanBộ Tài chínhCơ quan chủ quản của 国税庁.
地方税Đối lập phạm viThuế địa phươngDo cơ quan địa phương quản lý, không thuộc 国税局.
県税事務所Khác hệ thốngVăn phòng thuế tỉnhXử lý thuế tỉnh (地方税).
査察部(マルサ)Bộ phậnBộ phận thanh tra đặc biệtĐơn vị trong 国税局 chuyên truy xét trốn thuế lớn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : quốc gia.
  • : thuế.
  • : cục/vụ/sở (cơ quan).
  • Ghép nghĩa: “cục thuế của quốc gia (cấp khu vực)” → 国税局.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, nếu thấy “東京国税局は〜発表”, hiểu đây là thông tin cấp khu vực. Các thủ tục của cá nhân/doanh nghiệp thường nộp tại 税務署; chỉ khi vụ việc lớn/mang tính khu vực mới thấy tên 国税局 xuất hiện.

8. Câu ví dụ

  • 東京国税局は不正還付の手口を公表した。
    Cục Thuế Quốc gia khu vực Tokyo công bố thủ đoạn hoàn thuế gian lận.
  • 大阪国税局が大規模な調査に着手した。
    Cục Thuế khu vực Osaka đã bắt đầu cuộc điều tra quy mô lớn.
  • 申告内容については所轄の税務署か国税局に確認してください。
    Về nội dung khai thuế, hãy xác nhận với chi cục thuế sở tại hoặc Cục Thuế khu vực.
  • 名古屋国税局は企業に対し是正を求めた。
    Cục Thuế khu vực Nagoya yêu cầu doanh nghiệp khắc phục.
  • 酒類業の監督は国税局の所管でもある。
    Giám sát ngành đồ uống có cồn cũng thuộc thẩm quyền của Cục Thuế khu vực.
  • 福岡国税局は説明会を開催する。
    Cục Thuế khu vực Fukuoka sẽ tổ chức buổi giải thích chính sách.
  • 不服がある場合は国税局に審査請求できる。
    Nếu có khiếu nại, có thể yêu cầu xét duyệt tại Cục Thuế khu vực.
  • 沖縄は国税局ではなく沖縄国税事務所の管轄だ。
    Okinawa thuộc quyền của Văn phòng Thuế Quốc gia Okinawa chứ không phải Cục Thuế khu vực.
  • 国税局の査察部が脱税を摘発した。
    Bộ phận thanh tra của Cục Thuế khu vực đã triệt phá vụ trốn thuế.
  • 新制度に関する資料は国税局のサイトで公開されている。
    Tài liệu về chế độ mới được công bố trên trang của Cục Thuế khu vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国税局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?