国益 [Quốc Ích]
こくえき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lợi ích quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế