1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国王
- Cách đọc: こくおう
- Loại từ: Danh từ (tước vị)
- Lĩnh vực: Chính trị, lịch sử, ngoại giao
- Chữ Hán: 国(quốc)+ 王(vương)
2. Ý nghĩa chính
国王 là “quốc vương, nhà vua” – quân chủ đứng đầu một vương quốc. Thường đi kèm tôn xưng 陛下 trong văn cảnh trang trọng: 国王陛下.
3. Phân biệt
- 国王 vs 王様: 王様 mang sắc thái thân mật/dân gian (“vua” nói chung); 国王 là danh xưng chính thức.
- 国王 vs 皇帝: 皇帝 đứng đầu “đế quốc”; 国王 đứng đầu “vương quốc”.
- 国王 vs 女王(じょおう): 女王 là “nữ vương”, nữ giới trị vì.
- 国王 vs 君主: 君主 là “quân chủ” (khái quát, bao gồm 国王, 皇帝, 女王…).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong tin ngoại giao, lịch sử: タイの国王, 英国の国王.
- Biểu thức trang trọng: 国王陛下, 前国王, 即位した国王.
- Dùng làm định ngữ: 国王の戴冠式, 国王の勅命.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 王様 |
Gần nghĩa |
Vua (thân mật) |
Dân gian, truyện cổ tích, hội thoại. |
| 女王 |
Phân biệt |
Nữ vương |
Nữ giới trị vì vương quốc. |
| 王妃 |
Từ liên quan |
Hoàng hậu/Vương phi |
Vợ của 国王. |
| 皇帝 |
Đối chiếu hệ thống |
Hoàng đế |
Đế quốc, không phải vương quốc. |
| 君主 |
Khái quát |
Quân chủ |
Thuật ngữ bao trùm. |
| 王位 |
Từ liên quan |
Ngôi vua |
Ví dụ: 王位継承 (kế vị). |
| 平民 |
Đối vị xã hội |
Thường dân |
Không phải phản nghĩa ngữ nghĩa, chỉ đối lập giai tầng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 国 (コク/くに): quốc gia; bộ 囗 (vi) bao quanh 玉/或.
- 王 (オウ): vua, ngọc; hình tượng quyền uy.
- Ghép nghĩa: “vua của một quốc gia” → quốc vương.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, “国王” là “Quốc vương/Nhà vua”. Trong báo chí Việt, tên riêng thường kèm tước vị: “Quốc vương X của Thái Lan…”. Với phong cách trang trọng tiếng Nhật, tôn xưng 陛下 thường đi theo sau danh xưng: 国王陛下.
8. Câu ví dụ
- 新しい国王が即位した。
Nhà vua mới đã đăng quang.
- 国王陛下は国会で演説された。
Quốc vương đã có bài diễn văn tại quốc hội.
- 物語には賢明な国王が登場する。
Trong câu chuyện xuất hiện một nhà vua sáng suốt.
- 外交団は国王に拝謁した。
Đoàn ngoại giao đã yết kiến nhà vua.
- 前国王の時代に改革が進んだ。
Cải cách đã tiến triển trong thời vị quốc vương trước.
- 国王の勅命により橋が建設された。
Cây cầu được xây dựng theo sắc lệnh của nhà vua.
- 戴冠式で新国王は誓いを立てた。
Trong lễ đăng quang, tân quốc vương đã tuyên thệ.
- その国王は文化事業に力を入れている。
Vị quốc vương đó chú trọng các dự án văn hóa.
- 彼は国王の側近として仕えた。
Anh ta phục vụ với tư cách cận thần của nhà vua.
- 伝統的に国王は宗教行事を主宰する。
Theo truyền thống, quốc vương chủ trì các nghi lễ tôn giáo.