国民投票 [Quốc Dân Đầu Phiếu]

こくみんとうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

trưng cầu dân ý quốc gia

JP: キルビーは1948年せんきゅうひゃくよんじゅうはちねんのギリシャ国民こくみん投票とうひょうにエメット理論りろん適用てきようした。

VI: Kilby đã áp dụng lý thuyết Emmet vào cuộc trưng cầu dân ý của Hy Lạp năm 1948.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜん国民こくみん選挙せんきょ投票とうひょうした。
Toàn bộ người dân đã bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.
合衆国がっしゅうこく大統領だいとうりょう国民こくみん投票とうひょうによってえらばれる。
Tổng thống Hoa Kỳ được bầu thông qua cuộc bầu cử quốc gia.

Hán tự

Từ liên quan đến 国民投票

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 国民投票
  • Cách đọc: こくみんとうひょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Trưng cầu dân ý toàn quốc; bỏ phiếu trực tiếp của toàn dân về một vấn đề.
  • Lĩnh vực: Luật, chính trị
  • Ghi chú: Dùng với các động từ 実施する, 行う, 〜に付す (đưa ra cho trưng cầu).

2. Ý nghĩa chính

国民投票 là cơ chế để toàn thể công dân bỏ phiếu trực tiếp về một vấn đề quan trọng (thường là sửa đổi hiến pháp, chủ trương quốc gia), kết quả có thể mang tính ràng buộc pháp lý hoặc tham khảo tùy hệ thống.

3. Phân biệt

  • 住民投票: Trưng cầu dân ý cấp địa phương (thành phố, tỉnh), không phải cấp quốc gia.
  • 選挙: Bầu cử chọn đại diện (nghị sĩ, tổng thống), khác với bỏ phiếu về một vấn đề.
  • 世論調査: Thăm dò dư luận, không phải bỏ phiếu chính thức và không có hiệu lực pháp lý.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 憲法改正を国民投票に付す, 国民投票を実施する/行う, 賛否を問う, 投票率が高い/低い, 可決/否決される。
  • Ngữ cảnh: Tin chính trị, giáo trình luật hiến pháp, thảo luận công khai.
  • Thông số đi kèm: 投票率 (tỷ lệ đi bầu), 有効票 (phiếu hợp lệ), 過半数 (đa số quá bán), 開票 (kiểm phiếu).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
住民投票Đối chiếuTrưng cầu dân ý địa phươngPhạm vi địa phương
選挙Đối chiếuBầu cửChọn người đại diện, không phải vấn đề
レファレンダムĐồng nghĩaReferendumDạng Katakana, văn phong học thuật
国政選挙Liên quanBầu cử quốc giaKhác mục đích
憲法改正Liên quanSửa đổi hiến phápChủ đề thường đưa ra trưng cầu
可決Đối nghĩa với 否決Thông quaKết quả phía “tán thành”
否決Đối nghĩa với 可決Bác bỏKết quả phía “phản đối”
投票率Liên quanTỷ lệ cử tri đi bầuChỉ số đánh giá mức độ tham gia

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 国民 (こくみん): quốc dân, công dân.
  • (トウ/なげる): ném, bỏ (phiếu).
  • (ヒョウ): lá phiếu, phiếu bầu.
  • Cấu tạo: 国民 (quốc dân) + 投 + 票 → bỏ phiếu của toàn dân.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả 国民投票 bằng tiếng Nhật, bạn nên nêu rõ “tính ràng buộc” và “ngưỡng thông qua” (ví dụ đa số quá bán, hay yêu cầu tối thiểu về 投票率). Việc nắm các thuật ngữ như 可決/否決有効票 giúp bạn tóm tắt kết quả trưng cầu chính xác, tự nhiên như báo chí Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 憲法改正をめぐり国民投票が実施された。
    Trưng cầu dân ý về sửa đổi hiến pháp đã được tiến hành.
  • 国民投票で過半数の賛成が得られた。
    Đã đạt được đa số tán thành trong trưng cầu dân ý.
  • 政府は条約批准を国民投票に付す方針だ。
    Chính phủ có chủ trương đưa việc phê chuẩn hiệp ước ra trưng cầu dân ý.
  • 国民投票の投票率は70%を超えた。
    Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu trong trưng cầu dân ý vượt 70%.
  • 問題の是非を国民投票で問う。
    Đưa vấn đề ra trưng cầu dân ý để hỏi ý dân đúng hay sai.
  • 国民投票は代議制を補完する制度だ。
    Trưng cầu dân ý là cơ chế bổ trợ cho chế độ đại diện.
  • 国民投票の結果は法的拘束力を持つ場合もある。
    Kết quả trưng cầu dân ý đôi khi có hiệu lực pháp lý.
  • 不正防止のため国民投票の監視体制が強化された。
    Hệ thống giám sát trưng cầu dân ý được tăng cường để ngăn gian lận.
  • 海外在住者の国民投票への参加方法が議論された。
    Đang bàn cách để người dân ở nước ngoài tham gia trưng cầu dân ý.
  • 国民投票法の改正案が国会で審議されている。
    Dự thảo sửa đổi Luật Trưng cầu dân ý đang được Quốc hội thảo luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 国民投票 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?