国民健康保険 [Quốc Dân Kiện Khang Bảo Hiểm]
こくみんけんこうほけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

bảo hiểm y tế quốc gia

Hán tự

Quốc quốc gia
Dân dân; quốc gia
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Khang an nhàn; hòa bình
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén